Công khai theo Thông tư 61 năm 2019

UBND HUYỆN HÒA VANG
TRƯỜNG MẦM NON HÒA TIẾN 1

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Số: 93/QĐ-MNHT 1

 Hòa Tiến,  ngày 26 tháng 4 năm 2019

 

QUYẾT ĐỊNH

Về việc công khai dự toán ngân sách năm 2019
của trường Mầm non Hòa Tiến 1

 

                                              HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG MẦM NON HÒA TIẾN 1

          Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21 tháng 12 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Ngân sách nhà nước;

Căn cứ Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15 tháng 6 năm 2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện công khai ngân sách đối với đơn vị dự toán ngân sách, các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ;

Căn cứ Quyết định số 346/QĐ-UBND ngày 23 tháng 2 năm 2016 của UBND  huyện Hòa Vang về việc thành lập Trường Mầm non Hòa Tiến 1;

Căn cứ Quyết định số 16/QĐ-PGD&ĐT ngày 17 tháng 01 năm 2019 của Trưởng Phòng Giáo Dục Đào Tạo Hòa Vang về việc giao quyền tự chủ, tự chịu trách nhiệm tài chính và thực hiện dự toán chi ngân sách nhà nước năm 2019 cho trường Mầm non Hòa Tiến 1;

Xét đề nghị của bộ phận tài vụ,

 

QUYẾT ĐỊNH:

 

         Điều 1. Công bố công khai số liệu dự toán ngân sách năm 2019 của Trường mầm non Hòa Tiến 1 (theo các biểu đính kèm)

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.

         Điều 3. Ban giám hiệu, hội đồng sư phạm, bộ phận tài vụ căn cứ quyết định thi hành./.

 

Nơi nhận:                                                                                    HIỆU TRƯỞNG

– Phòng GD&ĐT huyện Hòa Vang (Báo cáo);

– Như điều 3;

– Lưu: VT, KT­(Phúc)

Đỗ Nữ Lâm Thanh

Biểu số 2 – Ban hành kèm theo thông tư 61/2017/TT-BTC ngày 15 tháng 6 năm 2017 của Bộ Tài chính
Đơn vị: Trường Mầm non Hòa Tiến 1
Chương: 622
DỰ TOÁN THU-CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
(Kèm theo Quyết định số 93/QĐ-MNHT1 ngày 26/4/2019 của Trường Mầm non Hòa Tiến 1)
(Dùng cho đơn vị sử dụng ngân sách nhà nước)
ĐVT: Triệu đồng
Số TT Nội dung Dự toán năm
I Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí
1 Số thu phí, lệ phí
1.1 Lệ phí
1.2 Phí 95,760
Học phí chính khóa 95,760
2 Chi từ nguồn thu phí được để lại
2.1 Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo 95,760
a Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 95,760
b Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
2.2 Chi quản lý hành chính
a Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
b Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
3 Số phí, lệ phí nộp NSNN
II Dự toán chi ngân sách nhà nước 4,633,658
1 Chi quản lý hành chính
1.1 Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
1.2 Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
2 Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo 4,633,658
1.1 Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên 4,394,702
1.2 Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên 238,956
                                      Hòa Tiến, ngày 26 tháng 4 năm 2019
                Kế toán                                 Hiệu Trưởng
       Trần Thị Diễm Phúc                  Đỗ Nữ Lâm Thanh
ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN HOÀ VANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG MẦM NON HÒA TIẾN 1
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
BẢNG THUYẾT MINH DỰ TOÁN KINH PHÍ NGÂN SÁCH NĂM 2019
ĐVT: 1000đ
STT Mục Nội dung Chia ra các tháng Tổng cộng
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
I Nhóm chi lương (1+2+3+4+5+6) 346,611 284,551 284,551 284,551 284,551 284,551 284,551 284,551 284,551 284,551 284,551 284,551 3,476,667
1 6000 Tiền lương 138,807 138,807 138,807 138,807 138,807 138,807 138,807 138,807 138,807 138,807 138,807 138,807 1,665,679
6001 Tiền lương biên chế 138,807 138,807 138,807 138,807 138,807 138,807 138,807 138,807 138,807 138,807 138,807 138,807 1,665,679
2 6050 Tiền công hợp đồng 23,658 23,658 23,658 23,658 23,658 23,658 23,658 23,658 23,658 23,658 23,658 23,658 283,896
6051 Tiền công hợp đồng 23,658 23,658 23,658 23,658 23,658 23,658 23,658 23,658 23,658 23,658 23,658 23,658 283,896
3 6100 Phụ cấp lương 72,219 72,219 72,219 72,219 72,219 72,219 72,219 72,219 72,219 72,219 72,219 72,219 866,628
6101 Phụ cấp chức vụ 3,127 3,127 3,127 3,127 3,127 3,127 3,127 3,127 3,127 3,127 3,127 3,127 37,524
6112 Phụ cấp ưu đãi 52,479 52,479 52,479 52,479 52,479 52,479 52,479 52,479 52,479 52,479 52,479 52,479 629,748
6113 Phụ cấp trách nhiệm 417 417 417 417 417 417 417 417 417 417 417 417 5,004
6115 Phụ cấp TN nghề 16,196 16,196 16,196 16,196 16,196 16,196 16,196 16,196 16,196 16,196 16,196 16,196 194,352
4 6300 Các khoản đóng góp 42,751 42,751 42,751 42,751 42,751 42,751 42,751 42,751 42,751 42,751 42,751 42,751 513,012
5 Tiền lương truy 7,116 7,116 7,116 7,116 7,116 7,116 7,116 7,116 7,116 7,116 7,116 7,116 85,392
6 Bổ sung chênh lệch so với định biên khoán 62,060 62,060
II Nhóm chi hành chính 35,255 25,080 100,900 18,700 40,136 99,420 43,130 147,300 34,000 24,900 67,315 23,500 659,636
1 6200 Khen thưởng 25,715 25,715
2 6500 Thanh toán dịch vụ công cộng 3,700 3,700 3,700 3,700 3,700 3,700 3,700 3,700 3,700 3,700 3,700 3,700 44,400
Tiền điện 2,500 2,500 2,500 2,500 2,500 2,500 2,500 2,500 2,500 2,500 2,500 2,500 30,000
Tiền nước 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200 14,400
3 6550 Vật tư văn phòng 4,000 1,000 0 3,000 0 0 0 11,500 1,000 0 0 0 20,500
Chi mua văn phòng phẩm (bao gồm: viết, giấy, mực máy in, gim, kẹp ba dây…) 4,000 11,500 15,500
Vật tư văn phòng khác
(phần mềm diệt vi rút…..)
1,000 1,000 2,000
Chi mua dụng cụ PCCC
ở khu Yến Nê, Cẩm Nê
3,000 3,000
4 6600 Thông tin liên lạc 1,520 1,520
Dịch vụ Webhosting 1,520 1,520
5 6650 Hội nghị 2,000 3,500 5,500
Hội nghị tổng kết
cuối năm
2,000 2,000
Hội nghị CB CCVC 1,500 1,500
Lễ khai giảng năm học 2,000 2,000
6 6700 Công tác phí 2,400 2,400 22,400 2,400 2,400 2,400 2,400 2,400 2,400 2,400 2,400 2,400 48,800
Khoán công tác phí 2,400 2,400 2,400 2,400 2,400 2,400 2,400 2,400 2,400 2,400 2,400 2,400 28,800
Đi công tác 20,000 20,000
7 6900 Sửa chữa tài sản,
duy tu bảo dưỡng
0 13,180 8,000 0 10,000 58,000 17,000 0 0 0 12,000 7,000 125,180
Chi sửa âm ly, TV,
máy tính, máy in
13,180 10,000 12,000 35,180
Thông tắc bồn cầu nhà vệ sinh khu vực Yến Nê 2, Cẩm Nê, Bắc An 3,000 4,000 2,000 9,000
Sửa chữa hệ thống điện, nước các phòng học, phòng âm nhạc, nhà bếp, phòng thể chất, hành lan, cổng ngõ 5,000 13,000 5,000 23,000
Sửa chữa nhà vệ sinh khu vực Cẩm Nê (thay xí bẹt các lớp học); Thay tôn, chống thấm phòng học Nhỡ 1 khu vực Yến Nê 2; Sửa chữa lan can hành lan các lớp học 58,000 58,000
8 7000 Chi phí nghiệp vụ
chuyên môn
23,155 2,800 50,800 9,600 22,036 200 20,030 96,200 18,400 18,800 22,000 10,400 294,421
Chi tổ chức chuyên đề
hàng tháng ở các nhóm lớp
1,000 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000 9,000
Chi tổ chức bồi dưỡng chuyên môn cho giáo viên 3,000 3,000
Chi hỗ trợ thi GV giỏi cấp TP 7,000 7,000
Chi tổ chức hội thi làm đồ dùng đồ chơi của giáo viên . 8,000 8,000
Chi tổ chức lễ hội mừng sinh nhật Bác Hồ 4,000 4,000
Chi hỗ trợ lễ hội “Mùa xuân của bé”, lễ hội Trung thu, lễ hội “Cô và bé” 12,155 6,000 8,000 26,155
Chi tổ chức hội thi của trẻ 28,000 6,000 6,000 40,000
Chi mua đồ dùng trang trí các nhóm lớp theo chủ đề 4,800 1,600 1,600 2,400 1,600 11,200 1,600 4,800 3,200 32,800
Chi mua hàng hoá vật tư
dùng chuyên môn (bao
gồm: bì đựng hồ sơ, bìa
gương, giấy A4, bút, kéo, sổ họp,…)
5,000 12,000 17,000
Chi mua sách tài liệu,
thiết bị, đồ dùng đầu năm các lớp lớn, nhỡ, bé, nhà trẻ
27,000 27,000
Chi mua đồ dùng đồ chơi theo thông tư 02 37,000 37,000
Vẽ tranh môi trường giáo dục ngoài trời 16,830 16,830
Chi làm pano, khẩu hiệu 20,000 20,000
Khen thưởng cuối năm học cho học sinh 15,236 15,236
Chi tập huấn công tác phòng cháy chữa cháy 3,000 3,000
Chi đăng tin nuôi dưỡng Website 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 2,400
Chi xây dựng môi trường trong và ngoài lớp lấy trẻ làm trung tâm 10,000 10,000 20,000
Thiết kế website 6000 6,000
9 7750 Chi khác 2,000 2,000 3,000 0 0 0 0 0 5,000 0 1,500 0 13,500
Chi tiếp khách đón đoàn thanh tra toàn diện 3,000 3,000
Chi mua cây xanh trang trí 2,000 2,000 5,000 1,500 10,500
# 9050 Mua sắm tài sản 0 0 13,000 0 0 33,600 0 33,500 0 0 0 0 80,100
Máy tính cho kế toán (1 cái) 13,000 13,000
Tủ nhôm kính trưng bày phòng truyền thống (2 cái) 33,600 33,600
Bộ đồ chơi leo núi ngoài trời 33,500 33,500
III Kinh phí tiết kiệm (Nếu có) 167,000 167,000
1 Trích quỹ phúc lợi 50,000 50,000
2 Trích quỹ thu nhập 117,000 117,000
IV Nguồn 14 Kinh phí CCTL 91,400 91,400
V Nguồn 12 KP hỗ trợ Tết, KP mua sắm, KP hỗ trợ CP học tập, cấp bù học phí, hỗ trợ tiền ăn trưa, khuyết tật 238,956 238,956
1 6400 KP hỗ trợ Tết 98,000 98,000
2 KP mua sắm 122,600 122,600
3 KP hỗ trợ CP học tập, cấp bù học phí, hỗ trợ tiền ăn trưa, khuyết tật 18,356 18,356
Tổng cộng (I+II+III+IV+V) 620,822 309,631 385,451 303,251 324,686 383,971 419,081 431,851 318,551 309,451 351,866 475,051 4,633,658
Bằng chữ: Bốn tỷ sáu trăm ba mươi ba triệu sáu trăm năm mươi tám ngàn đồng y 0
   Hoà Tiến, ngày 10 tháng 4 năm 2019
Kế toán Thủ trưởng đơn vị
Trần Thị Diễm Phúc Đỗ Nữ Lâm Thanh

 

 

Chia sẻ bài viết


02363 670 034